Bài 6: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Hai cô gái đứng phía sau kia là ai?

Bài học hôm nay mang tên “🔊 后面站着的两个女孩儿是谁?” (Hai cô gái đứng phía sau kia là ai?), giúp chúng ta tìm hiểu cách miêu tả trạng thái của người và sự vật trong tiếng Trung.

Thông qua cấu trúc “Động từ + 着”, bạn sẽ biết cách diễn đạt trạng thái đang diễn ra một cách tự nhiên và chính xác.Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ học cách sử dụng câu phản vấn với “怎么”, một công cụ hữu ích để biểu đạt sự thắc mắc hoặc bất ngờ trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá bài học thú vị này nhé!

→ Xem lại nội dung Bài 5: Msutong Sơ cấp Quyển 4

Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng cấu trúc “Động từ + 着” để diễn đạt hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn.
  • Nắm rõ cách sử dụng câu phản vấn với “怎么” nhằm nhấn mạnh ý kiến trong giao tiếp.
  • Luyện kỹ năng đọc hiểu qua các đoạn hội thoại mô tả ảnh gia đình và các hành động đi kèm.
  • Mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc về chủ đề gia đình, hành động thường ngày và trạng thái.
  • Phát triển kỹ năng nghe – nói – đoán nghĩa thông qua đặt câu hỏi và phản ứng với tranh ảnh.

1. Khởi động

1️⃣ 🔊 你们有跟爸爸、妈妈一起拍的照片吗?带来了吗?可以给大家看看吗?照片上的人在干什么?

  • Nǐmen yǒu gēn bàba, māma yìqǐ pāi de zhàopiàn ma? Dài lái le ma? Kěyǐ gěi dàjiā kànkan ma? Zhàopiàn shàng de rén zài gàn shénme?
  • Các bạn có ảnh chụp cùng bố mẹ không? Có mang đến không? Có thể cho mọi người xem không? Những người trong bức ảnh đang làm gì?

Trả lời:

🔊 有,我有跟爸爸、妈妈一起拍的照片。我带来了,给大家看看。照片上的爸爸在看书,妈妈在做饭。

  • Yǒu, wǒ yǒu gēn bàba, māma yìqǐ pāi de zhàopiàn. Wǒ dài lái le, gěi dàjiā kànkan. Zhàopiàn shàng de bàba zài kàn shū, māma zài zuò fàn.
  • Có, mình có ảnh chụp cùng bố mẹ. Mình mang đến rồi, để mọi người xem. Trong ảnh, bố đang đọc sách, mẹ đang nấu ăn.

2️⃣ 🔊 你有跟朋友一起拍的照片吗?带来了吗?可以给大家看看吗?照片上的人在干什么?

  • Nǐ yǒu gēn péngyǒu yìqǐ pāi de zhàopiàn ma? Dài lái le ma? Kěyǐ gěi dàjiā kànkan ma? Zhàopiàn shàng de rén zài gàn shénme?
  • Bạn có ảnh chụp cùng bạn bè không? Có mang đến không? Có thể cho mọi người xem không? Những người trong bức ảnh đang làm gì?

Trả lời:

🔊 有,我有跟朋友一起拍的照片。我带来了,给大家看看。照片上的朋友在打篮球,我在一旁加油。

  • Yǒu, wǒ yǒu gēn péngyǒu yìqǐ pāi de zhàopiàn. Wǒ dài lái le, gěi dàjiā kànkan. Zhàopiàn shàng de péngyǒu zài dǎ lánqiú, wǒ zài yì páng jiāyóu.
  • Có, mình có ảnh chụp cùng bạn bè. Mình mang đến rồi, để mọi người xem. Trong ảnh, bạn bè mình đang chơi bóng rổ, còn mình thì đang cổ vũ bên cạnh.

2. Từ mới

1️⃣ 全家福 (quánjiāfú) – danh từ – ảnh gia đình

🇻🇳 Tiếng Việt: ảnh gia đình
🔤 Pinyin: quánjiāfú
🈶 Chữ Hán: 🔊 全家福

🔊 拍张全家福吧。

  • Pāi zhāng quánjiāfú ba.
  • Chụp một bức ảnh gia đình đi.

2️⃣ 抽烟 (chōu yān) – động từ – hút thuốc

🇻🇳 Tiếng Việt: hút thuốc
🔤 Pinyin: chōu yān
🈶 Chữ Hán: 🔊 抽烟

🔊 他不抽烟。

  • Tā bù chōu yān.
  • Anh ấy không hút thuốc.

3️⃣ 烟 (yān) – danh từ – thuốc lá

🇻🇳 Tiếng Việt: thuốc lá
🔤 Pinyin: yān
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 这里不能抽烟。

  • Zhèlǐ bùnéng chōu yān.
  • Ở đây không được hút thuốc.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 7: Msutong Sơ cấp Quyển 4

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button